Tài liệu, đề cương đào tạo tiếng Trung
Nội dung tổng quát và phân bổ thời gian cho một lớp học tiếng Trung được sắp xếp như sau
TT
Bài |
Tên bài giảng |
TS
Thời
gian |
Phân bổ cụ thể |
Ghi chú | ||
Học |
Ôn tập |
Kiểm tra |
Số buổi học | |||
Bài 1 |
Phiên âm la tinh |
12 |
9 |
2 |
1 |
1 buổi ôn tập, ktra |
Bài 2 |
Giao tiếp đơn giản
(Chào hỏi, xưng hô) |
15 |
12 |
2 |
1 |
4 buổi học
1 buổi ôn tập, ktra |
Bài 3 |
Số đếm, số thứ tự |
6 |
6 |
|
2 buổi học | |
Bài 4 |
Giới thiệu bản thân |
18 |
12 |
4 |
2 |
4 buổi học
2 buổi ôn tập, ktra |
|
Ôn luyện – GV TQ |
3 |
|
3 |
|
1 buổi |
Bài 5 |
Thời gian |
15 |
12 |
2 |
1 |
4 buổi học
1 buổi ôn tập, ktra |
Bài 6 |
Các mẫu câu cơ bản |
15 |
12 |
2 |
1 |
4 buổi học
1 buổi ôn tập, ktra |
Bài 7 |
Hỏi đáp thông thường |
12 |
12 |
|
|
4 buổi học |
|
Ôn luyện – GV TQ |
3 |
|
3 |
|
1 buổi |
|
Ôn tập giữa kỳ
Kiểm tra giữa kỳ |
3
6 |
|
3
|
6 |
1 buổi
2 buổi |
Bài 8 |
Phương hướng - Phương tiện Giao thông |
15 |
12 |
2 |
1 |
4 buổi học
1 buổi ôn tập, ktra |
Bài 9 |
Màu sắc |
3 |
3 |
|
|
1 buổi học |
Bài 10 |
Ký túc xá |
18 |
12 |
4 |
2 |
4 buổi học
2 buổi ôn tập, ktra |
Bài 11 |
Trong nhà máy |
30 |
24 |
4 |
2 |
8 buổi học
2 buổi ôn tập, ktra |
|
Ôn luyện – GV TQ |
3 |
|
3 |
|
1 buổi học |
Bài 12 |
Khám bệnh |
6 |
6 |
|
|
2 buổi học |
Bài 13 |
Điện thoại |
6 |
6 |
|
|
2 buổi học |
Bài 14 |
Thời tiết |
6 |
6 |
|
|
2 buổi học |
Bài 15 |
Các ngày lễ Tết |
3 |
3 |
|
|
1 buổi học |
Bài 16 |
Mua sắm, ăn uống |
6 |
3 |
|
|
2 buổi học |
|
Ôn luyện – GV TQ |
3 |
3 |
|
|
1 buổi học |
|
Ôn tập tổng hợp
Thi kết thúc khóa |
6
6 |
|
6
|
6 |
2 buổi ôn tập
2 buổi thi |
|
TỔNG CỘNG |
219 |
141 |
42 |
26 |
73 buổi |